Last Updated on 30/07/2025 by Duc Van
Bạn từng không may làm rơi đồng hồ cơ? Hay vô tình va vào viền bàn, tay vịn cầu thang và rồi phát hiện chiếc đồng hồ đắt tiền chạy sai hoặc ngừng hoạt động? Đó là bởi bộ bánh xe cân bằng bên trong máy cơ rất dễ bị hư hại khi tiếp xúc bất ngờ.
Trong nhịp sống hiện đại đầy va chạm, việc giữ một chiếc đồng hồ cơ luôn hoạt động chính xác mà không hỏng hóc là điều không dễ dàng. Với người đeo yêu thích sự tinh tế và độ tin tưởng cao vào phụ kiện thời gian, một cơ chế Shock Resistance tối ưu là điều không thể thiếu.
Shock Resistance là gì?
Shock Resistance trong đồng hồ là khả năng chịu va đập, hay nói cách khác là hệ thống bảo vệ bộ máy đồng hồ trước các tác động vật lý như rơi, rung lắc hoặc va chạm mạnh. Trong thực tế sử dụng, một cú va chạm tưởng như nhỏ cũng có thể khiến bộ phận mảnh mai bên trong như bánh xe cân bằng (balance wheel) hoặc dây tóc (hairspring) bị lệch, khiến đồng hồ sai số hoặc ngừng hoạt động. Đó là lý do vì sao Shock Resistance trở thành một tiêu chuẩn quan trọng đối với những chiếc đồng hồ chất lượng.
Thuật ngữ này thường được đề cập dưới nhiều dạng như “anti-shock”, “chống sốc” hoặc được thể hiện cụ thể bằng tên gọi hệ thống như Incabloc, Novodiac, Diashock, Parashock… tùy theo từng thương hiệu.
Những cơ chế này được tích hợp trực tiếp vào trục bánh xe cân bằng nơi nhạy cảm nhất trong bộ máy đồng hồ nhằm hấp thụ và phân tán lực va chạm, giúp máy hoạt động ổn định hơn trong điều kiện sử dụng hàng ngày.
Với nhu cầu sử dụng đồng hồ trong môi trường năng động hoặc hoạt động thể thao, khả năng chống sốc chính là một yếu tố then chốt đảm bảo độ bền, độ chính xác và tuổi thọ cho sản phẩm.
Cách thức hoạt động của hệ thống chống sốc
Hệ thống Shock Resistance trong đồng hồ được thiết kế để bảo vệ trái tim của bộ máy cụ thể là trục bánh xe cân bằng khỏi hư hỏng do các lực va đập bất ngờ. Trục này cực kỳ mảnh và dễ bị cong hoặc gãy nếu không có cơ chế bảo vệ. Khi đồng hồ bị rơi hoặc va chạm mạnh, năng lượng tác động sẽ được hệ thống chống sốc hấp thụ và phân tán, ngăn không cho lực truyền trực tiếp đến các bộ phận nhạy cảm.
Một hệ thống chống sốc tiêu chuẩn thường bao gồm:
- Trục bánh xe cân bằng (Balance staff): Thành phần dễ hư tổn nhất khi xảy ra va đập.
- Viên đá chân kính (jewel): Làm nhiệm vụ giữ trục và hạn chế ma sát.
- Lò xo hoặc khung giữ đàn hồi: Là phần đệm giúp viên đá có thể “dao động” nhẹ nhàng khi có lực tác động.
Cơ chế hoạt động giống như một bộ giảm chấn trong xe hơi. Khi xảy ra va chạm, viên đá giữ trục bánh xe sẽ tạm thời di chuyển hoặc dao động trong giới hạn nhất định, nhờ vào khung giữ đàn hồi. Sau khi lực được triệt tiêu, viên đá trở lại vị trí cũ, đảm bảo trục không bị biến dạng và đồng hồ vẫn chạy chính xác.
Vì sao chỉ tập trung vào bánh xe cân bằng?
Trong bộ máy cơ, bánh xe cân bằng là trung tâm điều phối nhịp đập của đồng hồ, tương tự như trái tim trong cơ thể người. Một sai lệch nhỏ ở đây có thể ảnh hưởng đến toàn bộ độ chính xác của đồng hồ. Vì thế, hầu hết các cơ chế chống sốc đều tập trung vào vị trí này.
Hệ thống Shock Resistance là minh chứng cho sự kết hợp giữa kỹ thuật cơ khí tinh xảo và tư duy bảo vệ bền vững điều khiến mỗi chiếc đồng hồ cơ không chỉ là công cụ xem giờ, mà còn là một tác phẩm kỹ nghệ đích thực.
Hệ thống Shock Resistance
Lịch sử hình thành Shock-Resistance
Khái niệm Shock Resistance trong đồng hồ cơ không phải là phát minh nhất thời, mà là kết quả của một hành trình nghiên cứu, thử nghiệm và cải tiến kéo dài suốt gần một thế kỷ. Từ nhu cầu thực tế trong cuộc sống hàng ngày đến sự phát triển của ngành đồng hồ hiện đại, hệ thống chống sốc đã trở thành một trong những yếu tố cốt lõi để đánh giá độ bền và độ tin cậy của một chiếc đồng hồ.
Bối cảnh ra đời
Vào đầu thế kỷ 20, đồng hồ đeo tay dần thay thế đồng hồ bỏ túi và trở thành phụ kiện thiết yếu trong cuộc sống. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc chúng thường xuyên phải đối mặt với các cú va đập trong quá trình sử dụng. Các bộ máy cơ khí vốn mảnh mai và tinh vi lại không được thiết kế để chịu lực, đặc biệt là phần trục bánh xe cân bằng dễ bị gãy khi có lực tác động.
Năm 1934 – Incabloc tiên phong cuộc cách mạng
Cột mốc đáng nhớ trong lịch sử hệ thống chống sốc là năm 1934, khi hãng Portescap SA của Thụy Sĩ giới thiệu cơ chế Incabloc hệ thống chống sốc đầu tiên dành cho đồng hồ đeo tay. Với thiết kế linh hoạt, gồm lò xo đàn hồi bao quanh viên đá chân kính, Incabloc cho phép trục bánh xe cân bằng dao động khi có va chạm, thay vì bị cố định dẫn đến gãy hỏng.
Sáng kiến này đã nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn kỹ thuật trong ngành chế tác đồng hồ Thụy Sĩ, mở đường cho sự ra đời của nhiều cơ chế chống sốc khác.
Sự lan tỏa và cải tiến liên tục
Sau thành công của Incabloc, nhiều thương hiệu khác như Seiko (Diashock), Citizen (Parashock), Omega (Nivachoc), ETA (Novodiac)… cũng phát triển hệ thống chống sốc riêng, nhằm tối ưu hóa độ bền cho từng loại máy đồng hồ.
Trong những thập kỷ gần đây, với sự xuất hiện của vật liệu tiên tiến như silicon, công nghệ chống sốc càng được nâng cao hơn về độ đàn hồi, trọng lượng nhẹ và khả năng chống từ. Dù mỗi thương hiệu có cách đặt tên khác nhau, nhưng mục tiêu chung vẫn là bảo vệ chuyển động đồng hồ khỏi các rủi ro cơ học trong đời sống hàng ngày.
Shock-Resistance không chỉ là bước tiến kỹ thuật mà còn là yếu tố mang tính nhân bản, giúp đồng hồ cơ vốn mong manh và chính xác có thể gắn bó lâu dài hơn với cuộc sống thường nhật của con người.
Khái niệm Shock Resistance trong đồng hồ cơ không phải là phát minh nhất thời
Tiêu chuẩn của Shock-Resistance
Trong ngành chế tác đồng hồ, không phải bất kỳ cơ chế chống sốc nào cũng được xem là “đạt chuẩn”. Để được công nhận có khả năng Shock-Resistance, một chiếc đồng hồ cần đáp ứng các tiêu chí nghiêm ngặt, được quy định bởi những tổ chức uy tín như ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế) và DIN (Viện Tiêu chuẩn Đức). Những tiêu chuẩn này đóng vai trò như thước đo khách quan, đảm bảo rằng đồng hồ có thể hoạt động bền bỉ trong các điều kiện sử dụng thực tế.
ISO 1413 – Tiêu chuẩn quốc tế về chống sốc
Tiêu chuẩn ISO 1413 được công bố lần đầu vào năm 1984 và là chuẩn mực được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay trong ngành đồng hồ. Theo tiêu chuẩn này:
- Đồng hồ được thả rơi từ độ cao 1 mét xuống bề mặt gỗ cứng đặt trên nền thép.
- Đồng hồ phải chịu được lực tác động tương đương 5.000G ở hai điểm: mặt số và cạnh đối diện núm vặn.
- Sau va chạm, đồng hồ không được có vết nứt vỡ đáng kể, các bộ phận chuyển động vẫn hoạt động bình thường và độ chính xác không được sai lệch quá mức cho phép (±60 giây/ngày).
Tiêu chuẩn DIN 8308 của Đức
Tại Đức, tiêu chuẩn DIN 8308 cũng đưa ra những thử nghiệm tương tự với yêu cầu đồng hồ phải giữ nguyên hiệu suất hoạt động sau các cú va đập mạnh. DIN đặc biệt được các thương hiệu đồng hồ công cụ, đồng hồ quân sự hoặc đồng hồ phiêu lưu ưa chuộng vì yêu cầu kiểm định nghiêm ngặt.
Kiểm tra trong điều kiện mô phỏng thực tế
Nhiều thương hiệu đồng hồ hiện đại còn kết hợp thử nghiệm theo tiêu chuẩn ISO với các bài kiểm tra nội bộ mang tính khắt khe hơn, như thả rơi đồng hồ từ nhiều góc độ, thử nghiệm xoắn, rung lắc liên tục trong thời gian dài… Những thử nghiệm này nhằm đảm bảo rằng Shock-Resistance không chỉ tồn tại trên giấy tờ, mà còn hoạt động thực sự hiệu quả trong đời sống hàng ngày.
Tiêu chuẩn Shock-Resistance không đơn thuần là con số, mà là cam kết về chất lượng, độ tin cậy và sự bền bỉ những giá trị mà người dùng hoàn toàn có thể kỳ vọng khi chọn mua một chiếc đồng hồ cơ chính hãng từ những thương hiệu uy tín như tại Frederique Constant Việt Nam.
Tiêu chuẩn Shock-Resistance không đơn thuần là con số
Những loại chống sốc phổ biến
Trong quá trình phát triển của ngành chế tác đồng hồ, nhiều thương hiệu đã sáng tạo ra các hệ thống chống sốc khác nhau để bảo vệ bộ máy khỏi những cú va chạm mạnh. Mỗi loại hệ thống đều có cơ chế hoạt động riêng, nhưng mục đích cuối cùng vẫn là đảm bảo sự an toàn và độ chính xác cho trục bánh xe cân bằng trái tim của đồng hồ cơ học. Dưới đây là một số hệ thống chống sốc phổ biến nhất hiện nay:
Incabloc – Hệ thống tiêu chuẩn của đồng hồ Thụy Sĩ
Ra đời từ năm 1934, Incabloc được xem là hệ thống chống sốc đầu tiên và cũng là phổ biến nhất trong đồng hồ cơ Thụy Sĩ. Cấu trúc chính của Incabloc gồm một viên chân kính được giữ bằng khung lò xo đàn hồi hình chữ V. Khi xảy ra va chạm, chân kính có thể di chuyển nhẹ để hấp thụ lực, sau đó trở lại vị trí ban đầu. Incabloc nổi tiếng vì độ tin cậy, chi phí hợp lý và dễ bảo dưỡng.
Diashock – Niềm tự hào của Seiko
Là giải pháp chống sốc do chính hãng Seiko (Nhật Bản) phát triển, Diashock có cấu trúc tương tự như Incabloc nhưng được thiết kế tối ưu hơn cho các dòng máy in-house. Diashock được sử dụng rộng rãi trong các bộ máy như 6R35, 7S26… nhấn mạnh vào độ bền và khả năng chống sốc trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Parashock – Giải pháp nội địa từ Citizen
Parashock là hệ thống chống sốc đặc trưng của Citizen, ra đời vào thập niên 1950. Cơ chế này cho phép trục bánh xe dao động nhẹ trong một vùng nhất định khi có va đập, giúp tránh nguy cơ cong gãy. Parashock là minh chứng cho trình độ cơ khí Nhật Bản, mang đến khả năng bảo vệ tốt mà không ảnh hưởng đến thiết kế tổng thể.
Novodiac – Đơn giản nhưng hiệu quả
Được phát triển bởi ETA nhà sản xuất máy đồng hồ hàng đầu Thụy Sĩ, Novodiac là hệ thống chống sốc đơn giản hơn so với Incabloc, thường được sử dụng trong các bộ máy tầm trung hoặc phổ thông. Novodiac giúp giảm chi phí nhưng vẫn đảm bảo tiêu chuẩn chống sốc ISO 1413, rất phù hợp với các thương hiệu Thụy Sĩ có giá cạnh tranh.
Nivachoc – Giải pháp cao cấp của Swatch Group
Swatch Group phát triển Nivachoc như một hệ thống chống sốc cao cấp hơn, chủ yếu được trang bị trên các đồng hồ thuộc phân khúc luxury như Omega hay Longines. Nivachoc sử dụng chất liệu tiên tiến như silicon hoặc hợp kim độc quyền, tăng cường khả năng hấp thụ lực và chống từ, phù hợp với các bộ máy hiện đại.
Thương hiệu đã sáng tạo ra các hệ thống chống sốc
Việc lựa chọn đồng hồ có hệ thống Shock Resistance phù hợp không chỉ giúp bảo vệ bộ máy khỏi va đập, mà còn thể hiện sự đầu tư vào chất lượng và độ bền. Với nhiều lựa chọn đến từ các thương hiệu danh tiếng như Seiko, Citizen, Frederique Constant hay Longines được phân phối tại Frederique Constant Việt Nam, người dùng có thể yên tâm về độ tin cậy của từng chuyển động trong cuộc sống hàng ngày.